Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裏ごし
lọc nước lấy phần mịn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏漉し うらごし
cái lọc, cái rây
裏返し うらがえし
sự lộn ngược (từ trong ra ngoài)
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà