こそ泥
こそどろ「NÊ」
☆ Danh từ
Kẻ trộm; kẻ cắp vặt; tên ăn trộm; tên ăn cắp; kẻ cắp; tên trộm
こそ
泥
を
働
く
Phạm tội cắp vặt (ăn cắp)
こそ
泥
は
処刑
されるが、
大物
は
逃
れられる(
大物泥棒
は、
法
を
堕落
させるに
十分
な
金
を
持
っているから)
Kẻ trộm bị hành hình nhưng những kẻ cầm đầu lại trốn thoát được (vì những kẻ cầm đầu (chủ mưu) có tiền để thao túng luật pháp)
2
階
に
忍
び
込
むこそ
泥
Kẻ trộm (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai .

Từ đồng nghĩa của こそ泥
noun