Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥んこ遊び どろんこあそび
việc nghịch bùn
こそ泥 こそどろ
kẻ trộm; kẻ cắp vặt; tên ăn trộm; tên ăn cắp; kẻ cắp; tên trộm
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
こそこそ泥棒 こそこそどろぼう
kẻ trộm lén lút; kẻ trộm rón rén
泥 どろ
bùn
泥浴 でいよく
sự tắm bùn
泥湯 どろゆ
泥々 どろどろ ドロドロ
lầy lội; nhầy nhầy; sền sệt