Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こたつやみかん
người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
たつや たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
sự biển thủ, sự tham ô
sự tương tư, nỗi tương tư
こまやか こまやか
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã