Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy
炬燵やぐら こたつやぐら
square latticed wooden frame for a kotatsu
つやつやした
sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, side, sáng ngời
つや玉 つやたま
Một làn da căng bóng
やつれた
gầy guộc
つややか
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng
どやつ
who?
やつら
chúng nó, chúng, họ, người ta
Đăng nhập để xem giải thích