こだら
コダラ
Ficus erecta (species of ficus)
☆ Danh từ
Haddock (Melanogrammus aeglefinus)

こだら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こだら
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
子宝 こだから
kho báu mà là trẻ con; trẻ con
vì lí do này; vì nguyên nhân này.
quanh đây, gần đây
米俵 こめだわら
túi gạo
だらだら坂 だらだらざか
con dốc dài thoai thoải
chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi, bổng lộc, lương lậu, sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, ; giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn, rod
寝だこ いだこ
Cái nệm lót mông để ngồi