ここから
こっから
☆ Trạng từ
Từ đây.
ここからでも
声
は
届
くよ。
Bạn có thể làm cho mình được lắng nghe ngay cả từ đây.
ここから
東京
までどのくらいの
距離
ですか。
Từ đây đến Tokyo bao xa?
ここから
目黒
に
行
く
間
にとても
静
かな
自然教育園
があります。
(Giữa khoảng cách) từ đây đến Meguro có một công viên rất yên tĩnh.
