Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訊ねる たずねる
hỏi thăm
こっそり去る こっそりさる
bay hơi
こっそり見る こっそりみる
liếc mắt.
こっそり出る こっそりでる
lén
乗り損ねる のりそこねる
lỡ chuyến xe
切り損ねる きりそこねる
Mất tay lái
こっそり逃げる こっそりにげる
chuồn.
損ねる そこねる
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương