Các từ liên quan tới このは (ゲームキャラクター)
この分では このぶんでは
cứ cái đà này, với tình hình này
cú mèo.
こはだ こはだ
shad (loại cá)
tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại, arrears of salary, tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại, việc chưa làm xong
bọc trứng cá, tinh cá đực, roe, deer)
cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt, cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau
box maker
sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành