Các từ liên quan tới このは (ゲームキャラクター)
この分では このぶんでは
cứ cái đà này, với tình hình này
cú mèo.
こはだ こはだ
shad (loại cá)
そのこと自体は そのことじたいは
as such....
何のことはない なんのことはない
tầm thường, không nhiều
バンドソー/鋸刃(のこ刃) バンドソー/のこぎりは(のこは)
cưa dải/bộ lưỡi cưa
木の葉 このは きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại, arrears of salary, tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại, việc chưa làm xong