払い残り
はらいのこり「PHẤT TÀN」
☆ Danh từ
Số dư đến hạn; số nợ chưa trả

はらいのこり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はらいのこり
払い残り
はらいのこり
số dư đến hạn
はらいのこり
tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó
Các từ liên quan tới はらいのこり
張り子の虎 はりこのとら
Con hổ giấy.
bọc trứng cá, tinh cá đực, roe, deer)
papier-mache dog
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự chậm trễ bắt buộc
sewing box
箱乗り はこのり
vươn người ra khỏi cửa kính ô tô khi xe đang chạy
nhẹ nhàng (rơi)
バンドソー/鋸刃(のこ刃) バンドソー/のこぎりは(のこは)
cưa dải/bộ lưỡi cưa