Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới この日のこと
cách đây không lâu, mới gần đây
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
from the fact that...
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc, tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...), quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
coping saw
こどもの日 こどものひ
ngày trẻ em
今日この頃 きょうこのごろ
những ngày này, ngày nay, gần đây