Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ことので
欠くことのできない かくことのできない
không thể thiếu
男手 おのこで おとこで
lao động nam; tay đàn ông; chữ viết đàn ông; chữ Hán
cách đây không lâu, mới gần đây
やっとの事で やっとのことで
cần quản lý, với độ khó lớn
lốc cốc; lách cách; nhừ
briskly with small steps, trotting
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc, tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...), quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn