この期
このご「KÌ」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Bây giờ

この期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この期
この期に及んで このごにおよんで
đến lúc này
初期のころ しょきのころ
thời kì đầu, giai đoạn đầu
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
末期の水 まつごのみず
sự làm ẩm môi người sắp chết
期 き
kì; thời gian