Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
既の事に
すんでのことに
hầu như
hầu, gần, suýt nữa.
すんでのところで
hầu, gần, suýt nữa, tí nữa
すんでの所で すんでのところで
hầu hết, gần như
既の所で すんでのところで
ở sát bên, ở kề bên
ことにすると
có lẽ; có thể.
既の事 すってのこと すでのこと
thứ đã xảy ra; chuyện đã rồi
ことので
from the fact that...
ことにする
khác, không giống, không đồng ý, không tán thành, bất đồng
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.