Các từ liên quan tới こより (イラストレーター)
イラストレーター イラストレーター
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
phần mềm adobe illustrator
これにより これにより
theo đây, từ đây
これより先 これよりさき
phía trước
from (this, here, etc.), since (this)
sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt
心より こころより
chân thành
これより三役 これよりさんやく
ba trận cuối cùng vào ngày cuối cùng của một giải đấu