これ見よがし
これみよがし
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Cho thấy, phô trương, khoe khoang

これ見よがし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới これ見よがし
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
phô trương, khoe khoang
見に入る 見に入る
Nghe thấy
phô trương, khoe khoang
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ
見る人が見れば みるひとがみれば
to the trained eye
横流れ よこながれ
sự bị buôn bán bất hợp lý; sự bị bán ra thị trường chợ đen; hàng hoá bị buôn bán bất hợp lý; hàng hoá bị bán ra thị trường chợ đen
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.