手を入れる
てをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Sửa chữa

Bảng chia động từ của 手を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を入れる/てをいれるる |
Quá khứ (た) | 手を入れた |
Phủ định (未然) | 手を入れない |
Lịch sự (丁寧) | 手を入れます |
te (て) | 手を入れて |
Khả năng (可能) | 手を入れられる |
Thụ động (受身) | 手を入れられる |
Sai khiến (使役) | 手を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を入れられる |
Điều kiện (条件) | 手を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を入れいろ |
Ý chí (意向) | 手を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を入れるな |
手を入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手を入れる
ボケットに手を入れる ぼけっとにてをいれる
đút tay vào túi.
合いの手を入れる あいのてをいれる
các động tác phụ họa(vỗ tay , nhún nhảy khi hát hò,cổ vũ)
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手入れ ていれ
sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy