此れ見よがしに
Phô trương, khoe khoang

此れ見よがしに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 此れ見よがしに
見に入る 見に入る
Nghe thấy
これ見よがし これみよがし
cho thấy, phô trương, khoe khoang
此れ迄に これまでに
cho đến nay, đến thời điểm hiện tại
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
此れ これ
cái này; đây
あれよあれよと見る間に あれよあれよとみるまに
while looking on in blank amazement, while gazing at it in shock