自
じ ころ「TỰ」
From...
This... (in contrast to some other...), aforementioned
☆ Tiếp đầu ngữ
Self-

Từ trái nghĩa của 自
ころ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ころ
自
じ ころ
self-
葫蘆
ころ
hồ lô
Các từ liên quan tới ころ
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
いのころ草 いのころぐさ いのころくさ
cỏ INOKORO
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
本当のところ ほんとうのところ ホントのところ
in truth, in actuality, at heart
政所 まんどころ まどころ まつりごとどころ
(kỷ nguyên Heian hoặc Kamakura) văn phòng chính phủ; quý phu nhân vợ của quan lớn; quý bà có tước vị quý phái
ころコンベア ころコンベヤ
roller conveyor, roller way, roller path
ころ柿 ころがき
hồng phơi khô