Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本当のところ
ほんとうのところ ホントのところ
in truth, in actuality, at heart
本当のことを言う ほんとうのことをいう
nói thật
当然のこと とうぜんのこと
điều hiển nhiên
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
このところ
cách đây không lâu, mới gần đây
当の本人 とうのほんにん
chính người
Đăng nhập để xem giải thích