こわくてき
Làm mê, làm say mê, quyến rũ
Quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng

こわくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こわくてき
こわくてき
làm mê, làm say mê, quyến rũ
蠱惑的
こわくてき
say mê, hấp dẫn, lôi cuốn
Các từ liên quan tới こわくてき
こくわ コクワ
hardy kiwi (Actinidia arguta), kiwi berry, tara vine, bower vine
drum and fife
dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
toàn quốc, toàn dân
came here, coming here
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
固定枠 こていわく
khung cố định
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)