こんがり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Nấu ngon; nấu kỹ; nấu chín vàng.

こんがり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こんがり
chế độ ngoại hôn
がちんこ ガチンコ
cạnh tranh một cách nghiêm túc (đặc biệt là trong sumo)
sub-screen
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu
こんもり こんもりと
dày đặc; rậm rạp; đông đúc; sum sê; um tùm.
hiện tượng lân quang
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh