進行係
しんこうがかり「TIẾN HÀNH HỆ」
☆ Danh từ
Ban lãnh đạo, ban chỉ đạo

しんこうがかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんこうがかり
進行係
しんこうがかり
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
しんこうがかり
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
Các từ liên quan tới しんこうがかり
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
người cho vay nặng l i
nấu ngon; nấu kỹ; nấu chín vàng.
sự rút quá số tiền gửi
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
hiện tượng lân quang
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
sự rút quá số tiền gửi