今世界
こんせかい「KIM THẾ GIỚI」
☆ Danh từ
Thế giới này

こんせかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんせかい
今世界
こんせかい
thế giới này
こんせかい
this world
凝る
しこる こごる こる
đông lại
梱る
こうる こる
đóng gói, đóng hộp
Các từ liên quan tới こんせかい
起こる おこる
nhúc nhích
落っこる おっこる
bị ngã, bị rơi
時起こる ときおこる
at the time of occurrence, occurring at the time
沸き起こる わきおこる
xuất hiện (cảm xúc,...)
湧き起こる わきおこる
nổi lên, nổ tung, phát sinh
巻き起こる まきおこる
phát sinh, bùng nổ, trở nên phổ biến
喘息が起こる ぜんそくがおこる
lên cơn hen, lên cơn suyễn
プリプリ怒る プリプリおこる ぷりぷりおこる
ở trong tình trạng hỗn loạn