Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こんぶくろ池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
dư luận, công luận
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
môn chữ cổ; môn cổ tự học
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
ice bag
寝ころぶ ねころぶ
nằm xuống, đặt mình xuống
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình