引きこもり
ひきこもり
☆ Danh từ
Những người mà rút từ xã hội , người tự cô lập với xã hội

引きこもり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引きこもり
引き篭り ひきこもり
rút khỏi, rút lui, sống biệt lập
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
引き篭もる ひきこもる
suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc , học tập
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
もこもこ もこもこ
dày; mịn