ごうてき
Người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động
Cuống họng,sự thổi còi,huýt còi,sự huýt sáo,tiếng còi,huýt sáo,tiếng hót,tiếng huýt gió,cái còi,huýt gió gọi,thổi còi,tiếng còi hiệu,sự huýt còi,vèo qua,thôi không mong gì được đâu,hót,bỏ ri người nào,cổ,huýt gió để gọi

ごうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごうてき
ごうてき
người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động
号笛
ごうてき
còi hiệu
強的
ごうてき
kinh khủng