総合的
そうごうてき「TỔNG HỢP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Chất tổng hợp

Từ đồng nghĩa của 総合的
adjective
そうごうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうごうてき
総合的
そうごうてき
chất tổng hợp
そうごうてき
tổng hợp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giả tạo
Các từ liên quan tới そうごうてき
総合的言語 そうごうてきげんご
ngôn ngữ tổng hợp
総合的品質管理 そうごうてきひんしつかんり
cộng lại điều khiển chất lượng (tqc)
người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động
sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống, hộ vệ
tập thể; chung, tập họp, danh từ tập họp
sáng tạo
hoà giải
hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất, sự đi dạo, sự đi tản bộ