豪の者
Đã qua làm chủ; người kỳ cựu

ごうのもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごうのもの
豪の者
ごうのもの
đã qua làm chủ
ごうのもの
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh.
剛の者
ごうのもの こうのもの
người rất mạnh mẽ
Các từ liên quan tới ごうのもの
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
ものの見事に もののみごとに
lộng lẫy, rực rỡ
scoundrel, rake
前のもの まえのもの
cái cũ.
ものの本 もののほん
some book, book about that subject
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, bức, khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhạc khí, con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối, nghĩa Mỹ), ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
とは言うものの とはいうものの
đã nói rằng, như nó có thể