豪放磊落
ごうほうらいらく「HÀO PHÓNG LẠC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

ごうほうらいらく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごうほうらいらく
豪放磊落
ごうほうらいらく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
ごうほうらいらく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
Các từ liên quan tới ごうほうらいらく
đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại
góc phương vị la bàn
Buddhist sermon
ちらほら ちらほら
đó đây; thỉnh thoảng; hai ba cái một lúc.
ほほ笑う ほほわらう
chúm chím.
法楽 ほうらく
thích thú (của) một cuộc sống hiếu thảo
崩落 ほうらく
sụp đổ; sự gãy đổ; sự sập xuống ; sự va chạm;(kinh doanh) suy sụp
phóng túng, bừa bâi; dâm loạn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật ; tuỳ tiện về ngữ pháp