らほうい
Góc phương vị la bàn

らほうい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らほうい
らほうい
góc phương vị la bàn
羅方位
らほうい
góc phương vị la bàn
Các từ liên quan tới らほうい
ほほ笑う ほほわらう
chúm chím.
(whaling) harpoon gun
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
ちらほら ちらほら
đó đây; thỉnh thoảng; hai ba cái một lúc.
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
ほら貝 ほらがい ホラガイ
ốc xà cừ; ốc tù và.
ほら ほれ
look!, look out!, hey!, look at me!, there you are!
phóng túng, bừa bâi; dâm loạn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật ; tuỳ tiện về ngữ pháp