らほうい
Góc phương vị la bàn

らほうい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らほうい
らほうい
góc phương vị la bàn
羅方位
らほうい
góc phương vị la bàn
Các từ liên quan tới らほうい
(whaling) harpoon gun
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
sự ấp trứng, thời kỳ ủ bệnh
phóng túng, bừa bâi; dâm loạn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật ; tuỳ tiện về ngữ pháp
egg sac
đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại
ほいほい ホイホイ
recklessly, thoughtlessly, carelessly, readily, blithely, willingly, easily