Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ござれや阿賀橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
戯事 ざれごと
đùa giỡn thích thể thao
阿呆やろう あほやろう アホやろう
thằng ngốc
利ざや りざや
tỷ suất lợi nhuận
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
花ござ はなござ
thảm cói dệt hoa văn sống động
順ざや じゅんざや
bù hoãn mua