順ざや
じゅんざや「THUẬN」
Bù hoãn mua
Contango
順ざや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順ざや
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
利ざや りざや
tỷ suất lợi nhuận
逆ざや ぎゃくざや
lãi âm (trong kinh doanh)
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, suýt chết
the tropic of capricorn đông chí tuyến