ご幣担ぎ
ごぬさかつぎ「TỆ ĐAM」
Sự mê tín

ご幣担ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご幣担ぎ
御幣担ぎ ごへいかつぎ
Điều mê tín; người mê tín.
ご幣 ごぬさ
bố trí cán bộ với xếp nếp giấy (mà) những biểu ngữ sử dụng trong shinto
担ぎ かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
験担ぎ げんかつぎ
sự mê tín
担ぎ屋 かつぎや
người chơi khăm
幣 まい へい ぬさ
staff with plaited paper streamers
担ぎ込む かつぎこむ
chở đến, mang đến, khiêng đến; chở (một người bị thương) vào (bệnh viện)
担ぎ出す かつぎだす
mang ra, khiêng ra; chọn ra