Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごほうびシール ごほうびシール
giấy khen, phiếu khen
ごほごほ ゴホゴホ
ho liên tục, khan khan, nhẹ nhẹ
ごはん
cơm
ほうご
Buddhist sermon
はご
quả cầu lông
ほごきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
ごんごん
bang, clang
はんいご
từ trái nghĩa