ごま油
ごまあぶら ゴマあぶら「DU」
☆ Danh từ
Dầu mè (dầu hạt vừng)

ごま油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごま油
えごま油 えごまあぶら エゴマあぶら えごまゆ エゴマゆ
dầu tía tô
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
油 あぶら
dầu
ひまし油 ひましゆ ヒマシゆ
castor oil
nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ
金ごま きんごま きんゴマ
hạt mè vàng