Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごろく
sách văn tuyển
語録
絵双六 えすごろく
picture sugoroku
双六 すごろく すぐろく
trò chơi xúc xắc của trẻ em
くろご
người nhắc; người nhắc vở
ごろごろ
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
ごろつく
to rumble, to thunder, to roll about (people, large objects)
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
ろっぴゃくろくごう
# 606