ご一緒
ごいっしょ「NHẤT TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cùng nhau
ご
一緒
に
食事
でもしませんか。
Ăn tối cùng nhau thì sao?

Bảng chia động từ của ご一緒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ご一緒する/ごいっしょする |
Quá khứ (た) | ご一緒した |
Phủ định (未然) | ご一緒しない |
Lịch sự (丁寧) | ご一緒します |
te (て) | ご一緒して |
Khả năng (可能) | ご一緒できる |
Thụ động (受身) | ご一緒される |
Sai khiến (使役) | ご一緒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ご一緒すられる |
Điều kiện (条件) | ご一緒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ご一緒しろ |
Ý chí (意向) | ご一緒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ご一緒するな |