Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一緒 いっしょ
cùng
一緒に いっしょに
ご一緒 ごいっしょ
cùng nhau
一緒に行く いっしょにいく
đi cùng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.