Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一緒に いっしょに
cùng
一緒 いっしょ
一緒くた いっしょくた
đánh đồng, vơ đũa cả nắm
一緒になる いっしょになる
cùng nhau
一緒にする いっしょにする
để hợp nhất; nhầm lẫn với
緒に就く いとぐちにつく
để được khởi động; để có cách dưới
緒につく しょにつく ちょにつく
bắt đầu; tiến hành
ご一緒 ごいっしょ