Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忘れずに わすれずに
không được quên làm gì đó
漏れ もれ
rò chảy.
水漏れ みずもれ
sự rỉ nước
例に無く れいになく
cực kỳ, khác thường
例にとる れいにとる
Lấy ví dụ
招待に漏れる しょうたいにもれる
bị bỏ sót lời mời; quên không mời
悪びれずに わるびれずに
calmly, with good grace
煮崩れ にくずれ
sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn)