ご大層
ごたいそう「ĐẠI TẰNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Phóng đại câu chuyện

ご大層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご大層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
大層 たいそう
cường điệu; quá mức
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
御大層 ごたいそう
câu chuyện phóng đại; cường điệu; thổi phồng quá đáng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi