験担ぎ
げんかつぎ「NGHIỆM ĐAM」
☆ Danh từ
Sự mê tín

験担ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 験担ぎ
担ぎ かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
担ぎ屋 かつぎや
người chơi khăm
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ご幣担ぎ ごぬさかつぎ
sự mê tín
御幣担ぎ ごへいかつぎ
Điều mê tín; người mê tín.
担ぎ込む かつぎこむ
chở đến, mang đến, khiêng đến; chở (một người bị thương) vào (bệnh viện)
担ぎ出す かつぎだす
mang ra, khiêng ra; chọn ra