御幣担ぎ
ごへいかつぎ「NGỰ TỆ ĐAM」
☆ Danh từ
Điều mê tín; người mê tín.

御幣担ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御幣担ぎ
ご幣担ぎ ごぬさかつぎ
sự mê tín
御幣 ごへい おんべい おんべ
bố trí cán bộ với xếp nếp giấy (mà) những biểu ngữ sử dụng trong shinto
担ぎ かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
担ぎ屋 かつぎや
người chơi khăm
験担ぎ げんかつぎ
sự mê tín
幣 まい へい ぬさ
staff with plaited paper streamers
御輿を担ぐ みこしをかつぐ
để xúi giục một người làm một cái gì đó
担ぎ出す かつぎだす
mang ra, khiêng ra; chọn ra