ご意見番
ごいけんばん「Ý KIẾN PHIÊN」
☆ Danh từ
Người có nhiều kinh nghiệm, kiến thức và sẵn sàng đưa ra ý kiến, lời khuyên cho những vĩ nhân; cố vấn, quân sư

ご意見番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご意見番
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ご意見箱 ごいけんばこ ごいけんはこ
hộp thư góp ý, hộp thư ý kiến
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
意見 いけん
kiến
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ご意見を伺う ごいけんをうかがう
hỏi ý kiến (của người lớn).
意見版 いけんばん
bản nhận xét.