ご昇進
ごしょうしん「THĂNG TIẾN」
Thăng chức
ごしょうしん

ご昇進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご昇進
昇進 しょうしん
thăng tiến; thăng chức
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
昇進する しょうしんする
tiến thân.
昇進人事 しょうしんじんじ
việc thăng chức
昇進試験 しょうしんしけん
Kỳ thi lên chức
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
昇竜 しょうりゅう
rồng bay lên
昇格 しょうかく
sự thăng cấp; sự tăng bậc