昇進
しょうしん「THĂNG TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thăng tiến; thăng chức
〜が
早
い
Thăng tiến nhanh .

Từ đồng nghĩa của 昇進
noun
Bảng chia động từ của 昇進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 昇進する/しょうしんする |
Quá khứ (た) | 昇進した |
Phủ định (未然) | 昇進しない |
Lịch sự (丁寧) | 昇進します |
te (て) | 昇進して |
Khả năng (可能) | 昇進できる |
Thụ động (受身) | 昇進される |
Sai khiến (使役) | 昇進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 昇進すられる |
Điều kiện (条件) | 昇進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 昇進しろ |
Ý chí (意向) | 昇進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 昇進するな |
昇進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昇進
ご昇進 ごしょうしん
Thăng chức
昇進する しょうしんする
tiến thân.
昇進試験 しょうしんしけん
Kỳ thi lên chức
昇進人事 しょうしんじんじ
việc thăng chức
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
昇天 しょうてん
thăng thiên.