昇進試験
しょうしんしけん「THĂNG TIẾN THÍ NGHIỆM」
Kỳ thi lên chức

昇進試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昇進試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
昇進 しょうしん
thăng tiến; thăng chức
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ご昇進 ごしょうしん
Thăng chức
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
昇進する しょうしんする
tiến thân.
昇進人事 しょうしんじんじ
việc thăng chức