ご用新聞
ごようしんぶん「DỤNG TÂN VĂN」
Một tờ báo chính phủ hoặc cơ quan (organ)

ご用新聞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご用新聞
新聞用紙 しんぶんようし
giấy báo.
御用新聞 ごようしんぶん
tờ báo của một chính phủ
新聞車用 しんぶんくるまよう
xe báo chí
ご用聞き ごようきき
cầm (lấy) thứ tự
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo