ご用聞き
ごようきき「DỤNG VĂN」
Cầm (lấy) thứ tự

ご用聞き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご用聞き
ご用新聞 ごようしんぶん
một tờ báo chính phủ hoặc cơ quan (organ)
御用聞き ごようきき
sự nhận đơn đặt hàng; sự nhận lệnh đi bắt phạm nhân thời Edo
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き過ごす ききすごす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra